Danh mục
|
Chức năng
|
§ Danh mục thông tin trường học
|
§ Thiết lập bậc đào tạo
|
§ Danh mục loại trường
|
§ Thiết lập loại hình đào tạo
|
§ Danh mục quy chế đào tạo
|
§ Quy định hệ số môn theo ban
|
§ Danh mục đơn vị chủ quản
|
§ Thiết lập quy chế đào tạo
|
§ Danh mục bậc đào tạo
|
§ Thiết lập khối học trong năm
|
§ Danh mục đặc thù trường
|
§ Quy định hệ số môn cho các lớp cụ thể
|
§ Danh mục môn học
|
§ Quy định khối học/môn học
|
§ Danh mục lớp học
|
§ Quy định hệ số
|
§ Danh mục tổ công tác chuyên môn
|
§ Thiết lập tiêu chuẩn xếp loại theo học kỳ/năm
|
§ Danh mục quận/huyện
|
§ Quy định cách tính điểm cuối năm
|
§ Danh mục phòng học
|
§ Quy định xét lên lớp/lưu ban/hạnh kiểm
|
§ Danh mục loại điểm
|
§ Quy định ĐTB cả năm và ĐTB phải thi lại
|
§ Danh mục điểm
|
§ Quy định ĐTB cuối năm đối với môn bắt buộc
|
§ Danh mục hạnh kiểm
|
§ Thiết lập danh sách các lớp tham gia kỳ thì
|
§ Danh mục phân ban
|
§ Thiết lập sĩ số phòng thi
|
§ Danh mục dân tộc
|
§ Thiết lập thông tin các phòng thi theo khối
|
§ Danh mục vùng miền
|
|
§ Danh mục tôn giáo
|
|
§ Danh mục chính sách
|
|
§ Danh mục loại hình trường học
|
|
§ Danh mục khối
|
|
§ Danh mục khen thưởng kỷ luật
|
|
§ Danh mục trình độ học vấn
|
|
§ Danh mục chức vụ
|
|
§ Danh mục chuyên môn
|
|
§ Danh mục loại hợp đồng
|
|
§ Danh mục tỉnh thành
|
|
§ Danh mục phường xã
|
|
§ Danh mục phòng ban
|
|
§ Danh mục cấp bậc
|
|
§ Danh mục trạng thái giáo viên
|
|
§ Danh mục quốc tịch
|
|
|
|
|
|
2. Phân hệ quản lý học sinh

|
|
|
Chức năng
|
Báo cáo
|
§ Nhật ký học sinh
|
§ Thống kê nhật ký học sinh
|
§ Thiết lập lớp theo ban
|
§ Thống kê học sinh
|
§ Chuyển lớp cũ lên lớp mới
|
- Lên lớp
|
§ Phân lớp cho học sinh lưu ban
|
- Lưu ban
|
§ Quản lý hạnh kiểm học sinh
|
- Khen thưởng/Kỷ luật
|
§ Quản lý khen thưởng kỷ luật
|
- Kết quả học tập cả năm
|
§ Xét kết quả học tập cuối năm.
|
- Chuyển trường (đến/đi)
|
§ Xử lý kết quả sau thi lại và rèn lại hạnh kiểm
|
- Bỏ học/ngừng học/đình chỉ học
|
§ Quản lý hạnh kiểm học sinh
|
- Chuyển lớp
|
§ Tính điểm trung bình học kỳ
|
- Thi lại
|
§ Quản lý học sinh chuyển trường (Đến/Đi)
|
- Rèn lại hạnh kiểm
|
§ Quản lý học sinh bỏ học
|
|
§ Quản lý học sinh bị đuổi học
|
|
§ Quản lý học sinh tạm ngừng học
|
Danh mục
|
§ Quản lý học sinh bị đình chỉ học tập
|
§ Danh mục học sinh
|
§ Quản lý học sinh chuyển lớp
|
§ Danh mục thông tin cán sự lớp
|
§ Phân lớp cho học sinh
|
|
§ Đăng ký thu lại
|
|
§ Quản lý điểm thi lại
|
|
§ Quản lý học sinh rèn lại hạnh kiểm
|
|
|
|
|
3. Phân hệ quản lý giáo viên

|
|
|
Chức năng
|
Danh mục
|
§ Phân công giáo viên chủ nhiệm
|
§ Danh mục giáo viên
|
§ Phân công giảng dạy theo giáo viên
|
|
§ Nhập điểm thi theo phách
|
|
§ Nhập điểm thi theo số báo danh
|
Báo cáo
|
§ Thiết lập phách bài thi
|
§ Báo cáo tình hình học tập theo giáo viên chủ nhiệm
|
§ Niêm yết danh sách học sinh theo phòng thi
|
§ Báo cáo tình hình học tập theo lớp
|
|
|
|
|
|
|
4. Module thời khóa biểu
|
|
Chức năng
|
Báo cáo
|
§ Thiết lập kế hoạch đào tạo
|
§ Thống kê kế hoạch đào tạo theo cấp/khối/lớp/môn học
|
§ Thiết lập tiến độ đào tạo
|
§ Thống kê tiến độ đào tạo theo cấp/khối/lớp/môn học
|
§ Xếp thời khóa biểu
|
§ Thông kê giảng dạy theo giáo viên/lớp
|
|
|
|
|
5. Module quản lý học phí

|
|
|
Danh mục
|
Báo cáo
|
§ Danh mục nội dung học phí
|
§ Thống kê tình hình nộp học phí theo học sinh
|
§ Danh mục biểu mức học phí
|
§ Thống kê tình hình nộp học phí theo lớp
|
|
§ Thống kê tình hình nộp học phí theo học kỳ
|
Chức năng
|
|
§ Quản lý học phí
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Module Quản lý tài sản/thiết bị giảng dạy
|
|
Danh mục
|
Báo cáo
|
§ Danh mục tài sản/thiết bị giảng dạy
|
§ Thống kê tình hình cấp phát điều chuyển tài sản/thiết bị
|
§ Danh mục loại tài sản/thiết bị
|
§ Thống kê thống kê tài sản
|
§ Danh mục thông tin quản lý tài sản/thiết bị giảng dạy
|
Chức năng
|
§ Danh mục tình trạng tài sản.thiết bị
|
§ Theo dõi cấp phát/điều chuyển tài sản/thiết bị
|
|
|
|
|
|
|
7. Module Quản lý thư viện
|
|
|
Danh mục
|
Báo cáo
|
§ Danh mục sách
|
§ Thống kê sách mượn/trả theo độc giả
|
§ Danh mục nhóm sách
|
§ Thống kê sách mượn theo sách/loại sách/nhóm sách
|
§ Danh mục loại sách
|
|
|
|
Chức năng
|
|
§ Quản lý mượn/trả sách
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Ứng dụng Thông báo SMS
|
9. Ứng dụng Email
|
|
|
§ Tra cứu điểm/kết quả học tập/tình hình học tập
|
§ Tự động gửi email thông báo kết quả học tập/tình hình học tập cho phụ huynh theo tuần/tháng/học kỳ/năm
|
|
|
|
|
10. Thi trắc nghiệm
|
|
|
Danh mục
|
Chức năng
|
§ Danh mục ngân hàng câu hỏi
|
§ Thiết lập ngân hàng câu hỏi theo môn/lớp
|
|
§ Thiết lập môn thi
|
|
§ Quản lý ngân hàng câu hỏi(trộn đề thi)
|
|
§ Thi trắc nghiệm (Giao diện Web hoặc Aplication)
|
|
§ Chấm điểm
|
|
|
11. Quản lý văn bản/biểu mẫu
|
|
|
|
|
§ Danh mục loại văn bản/biểu mẫu/công văn
|
|
§ Danh mục nhóm văn bản/biểu mẫu/công văn
|
|
§ Danh mục kiểu file
|
|
Chức năng
|
|
§ Quản lý báo cáo/văn bản/công văn mẫu
|
|
|
|
12. Quản lý đào tạo theo tín chỉ
|
|
|
|
Danh mục
|
Chức năng
|
§ Danh mục học phần
|
Đăng ký học phần
|
§ Danh mục kế hoạch học tập
|
§ Thiết lập kế hoạch học tập
|
§ Danh mục tiến độ đào tạo
|
§ Thiết lập loại hình đào tạo
|
§ Danh mục bậc đào tạo
|
§ Thiết lập tiến độ đào tạo
|
§ Danh mục loại hình đào tạo
|
§ Quản lý học phần
|
|
§ Thiết lập thang điểm theo quy chế tín chỉ
|
|
§ Nhập thang điểm theo quy chế tín chỉ
|
|
§ Xếp loại kết quả học tập
|
|
|
|
|
13. Module Hệ thống
|
|
|
|
§ Phần quyền chức năng (In,Xem, Sửa, Xóa, Cập nhật theo nhân viên)
|
§ Phần quyền chức năng (In,Xem, Sửa, Xóa, Cập nhật theo phòng ban, bộ phân)
|
§ Theo dõi người sử dụng chương trình
|
§ Theo dõi Client truy cập vào hệ thống
|
§ Tự động tạo tài khoản theo tên
|
§ Truy xuất dữ liệu theo công ty, chi nhánh, đơn vị sản xuất phụ thuộc
|
§ Phương pháp mã hóa mật khẩu 1 chiều MD5
|
§ Sao lưu/phục hồi dữ liệu
|