Kế toán thanh lý, nhượng bán TSCĐ
Diễn giải
|
TK Nợ
|
TK Có
|
Ghi giảm TSCĐ thanh lý, nhượng bán - Giá trị hao mòn
|
214
|
211
|
Ghi giảm TSCĐ thanh lý, nhượng bán - Giá trị còn lại
|
811
|
Chi phí thanh lý nhượng bán
|
111,112...
|
Thuế GTGT
|
133
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
821
|
3334
|
Cuối kỳ kết chuyển chi phí thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
911
|
811
|
Kết chuyển chi phí thuế TNDN
|
821
|
Lãi sau thuế TNDN
|
421
|
Thu thanh lý nhượng bán
|
111,112...
|
711
|
Thuế GTGT (nộp thuế KT)
|
3331
|
Thuế GTGT (nộp thuế TT)
|
711
|
Cuối kỳ kết chuyển thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
911
|